Milimét khối sang Thìa canh (Hệ mét)

Hoán đổi
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Milimét khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét khối sang Thìa canh (Hệ mét)

1 [Milimét khối] = 0.0002 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Milimét khối] / 5000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Thìa canh (Hệ mét) chia Milimét khối / 5000.

Ví dụ

67 Milimét khối sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [mm3] / 5000 = 0.0134 [Thìa canh (Hệ mét)]

Bảng chuyển đổi

Milimét khối Thìa canh (Hệ mét)
0.01 mm32.0E-6 Thìa canh (Hệ mét)
0.1 mm32.0E-5 Thìa canh (Hệ mét)
1 mm30.0002 Thìa canh (Hệ mét)
2 mm30.0004 Thìa canh (Hệ mét)
3 mm30.0006 Thìa canh (Hệ mét)
4 mm30.0008 Thìa canh (Hệ mét)
5 mm30.001 Thìa canh (Hệ mét)
10 mm30.002 Thìa canh (Hệ mét)
15 mm30.003 Thìa canh (Hệ mét)
50 mm30.01 Thìa canh (Hệ mét)
100 mm30.02 Thìa canh (Hệ mét)
500 mm30.1 Thìa canh (Hệ mét)
1000 mm30.2 Thìa canh (Hệ mét)

Thay đổi thành