Milimét khối sang Pints ​​(Hoa Kỳ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Pints ​​(Hoa Kỳ) sang Milimét khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét khối sang Pints ​​(Hoa Kỳ)

1 [Milimét khối] = 2.1133764188652E-6 [Pints ​​(Hoa Kỳ)]
[Pints ​​(Hoa Kỳ)] = [Milimét khối] / 473176.473
Để chuyển đổi Milimét khối sang Pints ​​(Hoa Kỳ) chia Milimét khối / 473176.473.

Ví dụ

88 Milimét khối sang Pints ​​(Hoa Kỳ)
88 [mm3] / 473176.473 = 0.00018597712486014 [pt (US)]

Bảng chuyển đổi

Milimét khối Pints ​​(Hoa Kỳ)
0.01 mm32.1133764188652E-8 pt (US)
0.1 mm32.1133764188652E-7 pt (US)
1 mm32.1133764188652E-6 pt (US)
2 mm34.2267528377304E-6 pt (US)
3 mm36.3401292565956E-6 pt (US)
4 mm38.4535056754607E-6 pt (US)
5 mm31.0566882094326E-5 pt (US)
10 mm32.1133764188652E-5 pt (US)
15 mm33.1700646282978E-5 pt (US)
50 mm30.00010566882094326 pt (US)
100 mm30.00021133764188652 pt (US)
500 mm30.0010566882094326 pt (US)
1000 mm30.0021133764188652 pt (US)

Thay đổi thành