Milimét khối sang Centimet khối

Chuyển đổi mm3 sang cm3
Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet khối sang Milimét khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét khối sang Centimet khối

1 [Milimét khối] = 0.001 [Centimet khối]
[Centimet khối] = [Milimét khối] / 1000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Centimet khối chia Milimét khối / 1000.

Ví dụ

72 Milimét khối sang Centimet khối
72 [mm3] / 1000 = 0.072 [cm3]

Bảng chuyển đổi

Milimét khối Centimet khối
0.01 mm31.0E-5 cm3
0.1 mm30.0001 cm3
1 mm30.001 cm3
2 mm30.002 cm3
3 mm30.003 cm3
4 mm30.004 cm3
5 mm30.005 cm3
10 mm30.01 cm3
15 mm30.015 cm3
50 mm30.05 cm3
100 mm30.1 cm3
500 mm30.5 cm3
1000 mm31 cm3

Thay đổi thành