Milimét khối sang Decimet khối

Chuyển đổi mm3 sang dm3
Hoán đổi
Thay đổi thành Decimet khối sang Milimét khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét khối sang Decimet khối

1 [Milimét khối] = 1.0E-6 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Milimét khối] / 1000000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Decimet khối chia Milimét khối / 1000000.

Ví dụ

74 Milimét khối sang Decimet khối
74 [mm3] / 1000000 = 7.4E-5 [dm3]

Bảng chuyển đổi

Milimét khối Decimet khối
0.01 mm31.0E-8 dm3
0.1 mm31.0E-7 dm3
1 mm31.0E-6 dm3
2 mm32.0E-6 dm3
3 mm33.0E-6 dm3
4 mm34.0E-6 dm3
5 mm35.0E-6 dm3
10 mm31.0E-5 dm3
15 mm31.5E-5 dm3
50 mm35.0E-5 dm3
100 mm30.0001 dm3
500 mm30.0005 dm3
1000 mm30.001 dm3

Thay đổi thành