Milimét khối sang Decimet khối
Chuyển đổi mm3 sang dm3
Thay đổi thành Decimet khối sang Milimét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét khối sang Decimet khối
1 [Milimét khối] = 1.0E-6 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Milimét khối] / 1000000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Decimet khối chia Milimét khối / 1000000.
Ví dụ
74 Milimét khối sang Decimet khối
74 [mm3] / 1000000 = 7.4E-5 [dm3]
Bảng chuyển đổi
Milimét khối | Decimet khối |
0.01 mm3 | 1.0E-8 dm3 |
0.1 mm3 | 1.0E-7 dm3 |
1 mm3 | 1.0E-6 dm3 |
2 mm3 | 2.0E-6 dm3 |
3 mm3 | 3.0E-6 dm3 |
4 mm3 | 4.0E-6 dm3 |
5 mm3 | 5.0E-6 dm3 |
10 mm3 | 1.0E-5 dm3 |
15 mm3 | 1.5E-5 dm3 |
50 mm3 | 5.0E-5 dm3 |
100 mm3 | 0.0001 dm3 |
500 mm3 | 0.0005 dm3 |
1000 mm3 | 0.001 dm3 |
Thay đổi thành