Milimét khối sang Nanoliter
Chuyển đổi mm3 sang nl
Thay đổi thành Nanoliter sang Milimét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét khối sang Nanoliter
1 [Milimét khối] = 1000 [Nanoliter]
[Nanoliter] = [Milimét khối] * 1000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Nanoliter nhân Milimét khối * 1000.
Ví dụ
35 Milimét khối sang Nanoliter
35 [mm3] * 1000 = 35000 [nl]
Bảng chuyển đổi
Milimét khối | Nanoliter |
0.01 mm3 | 10 nl |
0.1 mm3 | 100 nl |
1 mm3 | 1000 nl |
2 mm3 | 2000 nl |
3 mm3 | 3000 nl |
4 mm3 | 4000 nl |
5 mm3 | 5000 nl |
10 mm3 | 10000 nl |
15 mm3 | 15000 nl |
50 mm3 | 50000 nl |
100 mm3 | 100000 nl |
500 mm3 | 500000 nl |
1000 mm3 | 1000000 nl |
Thay đổi thành