Nanoliter sang Milimét khối
Chuyển đổi nl sang mm3
Thay đổi thành Milimét khối sang Nanoliter
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanoliter sang Milimét khối
1 [Nanoliter] = 0.001 [Milimét khối]
[Milimét khối] = [Nanoliter] / 1000
Để chuyển đổi Nanoliter sang Milimét khối chia Nanoliter / 1000.
Ví dụ
79 Nanoliter sang Milimét khối
79 [nl] / 1000 = 0.079 [mm3]
Bảng chuyển đổi
| Nanoliter | Milimét khối |
| 0.01 nl | 1.0E-5 mm3 |
| 0.1 nl | 0.0001 mm3 |
| 1 nl | 0.001 mm3 |
| 2 nl | 0.002 mm3 |
| 3 nl | 0.003 mm3 |
| 4 nl | 0.004 mm3 |
| 5 nl | 0.005 mm3 |
| 10 nl | 0.01 mm3 |
| 15 nl | 0.015 mm3 |
| 50 nl | 0.05 mm3 |
| 100 nl | 0.1 mm3 |
| 500 nl | 0.5 mm3 |
| 1000 nl | 1 mm3 |
Thay đổi thành