Nanoliter sang Giạ (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Nanoliter
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanoliter sang Giạ (Hoa Kỳ)
1 [Nanoliter] = 2.8377593256211E-11 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Nanoliter] / 35239070169.6
Để chuyển đổi Nanoliter sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Nanoliter / 35239070169.6.
Ví dụ
69 Nanoliter sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [nl] / 35239070169.6 = 1.9580539346786E-9 [bu (US)]
Bảng chuyển đổi
Nanoliter | Giạ (Hoa Kỳ) |
0.01 nl | 2.8377593256211E-13 bu (US) |
0.1 nl | 2.8377593256211E-12 bu (US) |
1 nl | 2.8377593256211E-11 bu (US) |
2 nl | 5.6755186512423E-11 bu (US) |
3 nl | 8.5132779768634E-11 bu (US) |
4 nl | 1.1351037302485E-10 bu (US) |
5 nl | 1.4188796628106E-10 bu (US) |
10 nl | 2.8377593256211E-10 bu (US) |
15 nl | 4.2566389884317E-10 bu (US) |
50 nl | 1.4188796628106E-9 bu (US) |
100 nl | 2.8377593256211E-9 bu (US) |
500 nl | 1.4188796628106E-8 bu (US) |
1000 nl | 2.8377593256211E-8 bu (US) |
Thay đổi thành