Milimét khối sang Mét khối
Chuyển đổi mm3 sang m3
Thay đổi thành Mét khối sang Milimét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét khối sang Mét khối
1 [Milimét khối] = 1.0E-9 [Mét khối]
[Mét khối] = [Milimét khối] / 1000000000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Mét khối chia Milimét khối / 1000000000.
Ví dụ
80 Milimét khối sang Mét khối
80 [mm3] / 1000000000 = 8.0E-8 [m3]
Bảng chuyển đổi
Milimét khối | Mét khối |
0.01 mm3 | 1.0E-11 m3 |
0.1 mm3 | 1.0E-10 m3 |
1 mm3 | 1.0E-9 m3 |
2 mm3 | 2.0E-9 m3 |
3 mm3 | 3.0E-9 m3 |
4 mm3 | 4.0E-9 m3 |
5 mm3 | 5.0E-9 m3 |
10 mm3 | 1.0E-8 m3 |
15 mm3 | 1.5E-8 m3 |
50 mm3 | 5.0E-8 m3 |
100 mm3 | 1.0E-7 m3 |
500 mm3 | 5.0E-7 m3 |
1000 mm3 | 1.0E-6 m3 |
Thay đổi thành