Milimét khối sang Đề xi lít

Chuyển đổi mm3 sang dl
Hoán đổi
Thay đổi thành Đề xi lít sang Milimét khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét khối sang Đề xi lít

1 [Milimét khối] = 1.0E-5 [Đề xi lít]
[Đề xi lít] = [Milimét khối] / 100000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Đề xi lít chia Milimét khối / 100000.

Ví dụ

73 Milimét khối sang Đề xi lít
73 [mm3] / 100000 = 0.00073 [dl]

Bảng chuyển đổi

Milimét khối Đề xi lít
0.01 mm31.0E-7 dl
0.1 mm31.0E-6 dl
1 mm31.0E-5 dl
2 mm32.0E-5 dl
3 mm33.0E-5 dl
4 mm34.0E-5 dl
5 mm35.0E-5 dl
10 mm30.0001 dl
15 mm30.00015 dl
50 mm30.0005 dl
100 mm30.001 dl
500 mm30.005 dl
1000 mm30.01 dl

Thay đổi thành