Milimét khối sang Đề xi lít
Chuyển đổi mm3 sang dl
Thay đổi thành Đề xi lít sang Milimét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét khối sang Đề xi lít
1 [Milimét khối] = 1.0E-5 [Đề xi lít]
[Đề xi lít] = [Milimét khối] / 100000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Đề xi lít chia Milimét khối / 100000.
Ví dụ
73 Milimét khối sang Đề xi lít
73 [mm3] / 100000 = 0.00073 [dl]
Bảng chuyển đổi
| Milimét khối | Đề xi lít |
| 0.01 mm3 | 1.0E-7 dl |
| 0.1 mm3 | 1.0E-6 dl |
| 1 mm3 | 1.0E-5 dl |
| 2 mm3 | 2.0E-5 dl |
| 3 mm3 | 3.0E-5 dl |
| 4 mm3 | 4.0E-5 dl |
| 5 mm3 | 5.0E-5 dl |
| 10 mm3 | 0.0001 dl |
| 15 mm3 | 0.00015 dl |
| 50 mm3 | 0.0005 dl |
| 100 mm3 | 0.001 dl |
| 500 mm3 | 0.005 dl |
| 1000 mm3 | 0.01 dl |
Thay đổi thành