Milimét khối sang Chén
Chuyển đổi mm3 sang cup
Thay đổi thành Chén sang Milimét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét khối sang Chén
1 [Milimét khối] = 4.2267528377304E-6 [Chén]
[Chén] = [Milimét khối] / 236588.2365
Để chuyển đổi Milimét khối sang Chén chia Milimét khối / 236588.2365.
Ví dụ
63 Milimét khối sang Chén
63 [mm3] / 236588.2365 = 0.00026628542877701 [cup]
Bảng chuyển đổi
Milimét khối | Chén |
0.01 mm3 | 4.2267528377304E-8 cup |
0.1 mm3 | 4.2267528377304E-7 cup |
1 mm3 | 4.2267528377304E-6 cup |
2 mm3 | 8.4535056754607E-6 cup |
3 mm3 | 1.2680258513191E-5 cup |
4 mm3 | 1.6907011350921E-5 cup |
5 mm3 | 2.1133764188652E-5 cup |
10 mm3 | 4.2267528377304E-5 cup |
15 mm3 | 6.3401292565956E-5 cup |
50 mm3 | 0.00021133764188652 cup |
100 mm3 | 0.00042267528377304 cup |
500 mm3 | 0.0021133764188652 cup |
1000 mm3 | 0.0042267528377304 cup |
Thay đổi thành