Milimét khối sang Mililit
Chuyển đổi mm3 sang ml
Thay đổi thành Mililit sang Milimét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét khối sang Mililit
1 [Milimét khối] = 0.001 [Mililit]
[Mililit] = [Milimét khối] / 1000
Để chuyển đổi Milimét khối sang Mililit chia Milimét khối / 1000.
Ví dụ
60 Milimét khối sang Mililit
60 [mm3] / 1000 = 0.06 [ml]
Bảng chuyển đổi
| Milimét khối | Mililit |
| 0.01 mm3 | 1.0E-5 ml |
| 0.1 mm3 | 0.0001 ml |
| 1 mm3 | 0.001 ml |
| 2 mm3 | 0.002 ml |
| 3 mm3 | 0.003 ml |
| 4 mm3 | 0.004 ml |
| 5 mm3 | 0.005 ml |
| 10 mm3 | 0.01 ml |
| 15 mm3 | 0.015 ml |
| 50 mm3 | 0.05 ml |
| 100 mm3 | 0.1 ml |
| 500 mm3 | 0.5 ml |
| 1000 mm3 | 1 ml |
Thay đổi thành