Milimét khối sang Giạ (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Milimét khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét khối sang Giạ (Anh)

1 [Milimét khối] = 2.7496156037386E-8 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Milimét khối] / 36368720
Để chuyển đổi Milimét khối sang Giạ (Anh) chia Milimét khối / 36368720.

Ví dụ

70 Milimét khối sang Giạ (Anh)
70 [mm3] / 36368720 = 1.924730922617E-6 [bu (UK)]

Bảng chuyển đổi

Milimét khối Giạ (Anh)
0.01 mm32.7496156037386E-10 bu (UK)
0.1 mm32.7496156037386E-9 bu (UK)
1 mm32.7496156037386E-8 bu (UK)
2 mm35.4992312074772E-8 bu (UK)
3 mm38.2488468112158E-8 bu (UK)
4 mm31.0998462414954E-7 bu (UK)
5 mm31.3748078018693E-7 bu (UK)
10 mm32.7496156037386E-7 bu (UK)
15 mm34.1244234056079E-7 bu (UK)
50 mm31.3748078018693E-6 bu (UK)
100 mm32.7496156037386E-6 bu (UK)
500 mm31.3748078018693E-5 bu (UK)
1000 mm32.7496156037386E-5 bu (UK)

Thay đổi thành