Milimét khối sang Thùng (Anh)
Thay đổi thành Thùng (Anh) sang Milimét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét khối sang Thùng (Anh)
1 [Milimét khối] = 6.1102568971969E-9 [Thùng (Anh)]
[Thùng (Anh)] = [Milimét khối] / 163659240
Để chuyển đổi Milimét khối sang Thùng (Anh) chia Milimét khối / 163659240.
Ví dụ
91 Milimét khối sang Thùng (Anh)
91 [mm3] / 163659240 = 5.5603337764492E-7 [bbl (UK)]
Bảng chuyển đổi
Milimét khối | Thùng (Anh) |
0.01 mm3 | 6.1102568971969E-11 bbl (UK) |
0.1 mm3 | 6.1102568971969E-10 bbl (UK) |
1 mm3 | 6.1102568971969E-9 bbl (UK) |
2 mm3 | 1.2220513794394E-8 bbl (UK) |
3 mm3 | 1.8330770691591E-8 bbl (UK) |
4 mm3 | 2.4441027588788E-8 bbl (UK) |
5 mm3 | 3.0551284485984E-8 bbl (UK) |
10 mm3 | 6.1102568971969E-8 bbl (UK) |
15 mm3 | 9.1653853457953E-8 bbl (UK) |
50 mm3 | 3.0551284485984E-7 bbl (UK) |
100 mm3 | 6.1102568971969E-7 bbl (UK) |
500 mm3 | 3.0551284485984E-6 bbl (UK) |
1000 mm3 | 6.1102568971969E-6 bbl (UK) |
Thay đổi thành