Thìa canh (Hệ mét) sang Milimét khối
Thay đổi thành Milimét khối sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Milimét khối
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 5000 [Milimét khối]
[Milimét khối] = [Thìa canh (Hệ mét)] * 5000
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Milimét khối nhân Thìa canh (Hệ mét) * 5000.
Ví dụ
79 Thìa canh (Hệ mét) sang Milimét khối
79 [Thìa canh (Hệ mét)] * 5000 = 395000 [mm3]
Bảng chuyển đổi
Thìa canh (Hệ mét) | Milimét khối |
0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 50 mm3 |
0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 500 mm3 |
1 Thìa canh (Hệ mét) | 5000 mm3 |
2 Thìa canh (Hệ mét) | 10000 mm3 |
3 Thìa canh (Hệ mét) | 15000 mm3 |
4 Thìa canh (Hệ mét) | 20000 mm3 |
5 Thìa canh (Hệ mét) | 25000 mm3 |
10 Thìa canh (Hệ mét) | 50000 mm3 |
15 Thìa canh (Hệ mét) | 75000 mm3 |
50 Thìa canh (Hệ mét) | 250000 mm3 |
100 Thìa canh (Hệ mét) | 500000 mm3 |
500 Thìa canh (Hệ mét) | 2500000 mm3 |
1000 Thìa canh (Hệ mét) | 5000000 mm3 |
Thay đổi thành