Thìa canh (Hệ mét) sang Chén
Thay đổi thành Chén sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Chén
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 0.021133764188652 [Chén]
[Chén] = [Thìa canh (Hệ mét)] / 47.3176473
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Chén chia Thìa canh (Hệ mét) / 47.3176473.
Ví dụ
63 Thìa canh (Hệ mét) sang Chén
63 [Thìa canh (Hệ mét)] / 47.3176473 = 1.3314271438851 [cup]
Bảng chuyển đổi
Thìa canh (Hệ mét) | Chén |
0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00021133764188652 cup |
0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0021133764188652 cup |
1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.021133764188652 cup |
2 Thìa canh (Hệ mét) | 0.042267528377304 cup |
3 Thìa canh (Hệ mét) | 0.063401292565956 cup |
4 Thìa canh (Hệ mét) | 0.084535056754607 cup |
5 Thìa canh (Hệ mét) | 0.10566882094326 cup |
10 Thìa canh (Hệ mét) | 0.21133764188652 cup |
15 Thìa canh (Hệ mét) | 0.31700646282978 cup |
50 Thìa canh (Hệ mét) | 1.0566882094326 cup |
100 Thìa canh (Hệ mét) | 2.1133764188652 cup |
500 Thìa canh (Hệ mét) | 10.566882094326 cup |
1000 Thìa canh (Hệ mét) | 21.133764188652 cup |
Thay đổi thành