Thìa canh (Hệ mét) sang Feet khối
Thay đổi thành Feet khối sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Feet khối
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 0.00017657333360744 [Feet khối]
[Feet khối] = [Thìa canh (Hệ mét)] / 5663.3693184
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Feet khối chia Thìa canh (Hệ mét) / 5663.3693184.
Ví dụ
76 Thìa canh (Hệ mét) sang Feet khối
76 [Thìa canh (Hệ mét)] / 5663.3693184 = 0.013419573354166 [ft3]
Bảng chuyển đổi
Thìa canh (Hệ mét) | Feet khối |
0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 1.7657333360744E-6 ft3 |
0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 1.7657333360744E-5 ft3 |
1 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00017657333360744 ft3 |
2 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00035314666721489 ft3 |
3 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00052972000082233 ft3 |
4 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00070629333442977 ft3 |
5 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00088286666803721 ft3 |
10 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0017657333360744 ft3 |
15 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0026486000041116 ft3 |
50 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0088286666803721 ft3 |
100 Thìa canh (Hệ mét) | 0.017657333360744 ft3 |
500 Thìa canh (Hệ mét) | 0.088286666803721 ft3 |
1000 Thìa canh (Hệ mét) | 0.17657333360744 ft3 |
Thay đổi thành