Feet khối sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Feet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Feet khối sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Feet khối] = 5663.3693184 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Feet khối] * 5663.3693184
Để chuyển đổi Feet khối sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Feet khối * 5663.3693184.
Ví dụ
67 Feet khối sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [ft3] * 5663.3693184 = 379445.7443328 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
Feet khối | Thìa canh (Hệ mét) |
0.01 ft3 | 56.633693184 Thìa canh (Hệ mét) |
0.1 ft3 | 566.33693184 Thìa canh (Hệ mét) |
1 ft3 | 5663.3693184 Thìa canh (Hệ mét) |
2 ft3 | 11326.7386368 Thìa canh (Hệ mét) |
3 ft3 | 16990.1079552 Thìa canh (Hệ mét) |
4 ft3 | 22653.4772736 Thìa canh (Hệ mét) |
5 ft3 | 28316.846592 Thìa canh (Hệ mét) |
10 ft3 | 56633.693184 Thìa canh (Hệ mét) |
15 ft3 | 84950.539776 Thìa canh (Hệ mét) |
50 ft3 | 283168.46592 Thìa canh (Hệ mét) |
100 ft3 | 566336.93184 Thìa canh (Hệ mét) |
500 ft3 | 2831684.6592 Thìa canh (Hệ mét) |
1000 ft3 | 5663369.3184 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành