Feet khối sang Quarts (Vương quốc Anh)
Thay đổi thành Quarts (Vương quốc Anh) sang Feet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Feet khối sang Quarts (Vương quốc Anh)
1 [Feet khối] = 24.915341836171 [Quarts (Vương quốc Anh)]
[Quarts (Vương quốc Anh)] = [Feet khối] * 24.915341836171
Để chuyển đổi Feet khối sang Quarts (Vương quốc Anh) nhân Feet khối * 24.915341836171.
Ví dụ
90 Feet khối sang Quarts (Vương quốc Anh)
90 [ft3] * 24.915341836171 = 2242.3807652554 [qt (UK)]
Bảng chuyển đổi
Feet khối | Quarts (Vương quốc Anh) |
0.01 ft3 | 0.24915341836171 qt (UK) |
0.1 ft3 | 2.4915341836171 qt (UK) |
1 ft3 | 24.915341836171 qt (UK) |
2 ft3 | 49.830683672343 qt (UK) |
3 ft3 | 74.746025508514 qt (UK) |
4 ft3 | 99.661367344685 qt (UK) |
5 ft3 | 124.57670918086 qt (UK) |
10 ft3 | 249.15341836171 qt (UK) |
15 ft3 | 373.73012754257 qt (UK) |
50 ft3 | 1245.7670918086 qt (UK) |
100 ft3 | 2491.5341836171 qt (UK) |
500 ft3 | 12457.670918086 qt (UK) |
1000 ft3 | 24915.341836171 qt (UK) |
Thay đổi thành