Quarts (Vương quốc Anh) sang Feet khối
Thay đổi thành Feet khối sang Quarts (Vương quốc Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Feet khối
1 [Quarts (Vương quốc Anh)] = 0.040135913308973 [Feet khối]
[Feet khối] = [Quarts (Vương quốc Anh)] / 24.915341836171
Để chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Feet khối chia Quarts (Vương quốc Anh) / 24.915341836171.
Ví dụ
76 Quarts (Vương quốc Anh) sang Feet khối
76 [qt (UK)] / 24.915341836171 = 3.0503294114819 [ft3]
Bảng chuyển đổi
Quarts (Vương quốc Anh) | Feet khối |
0.01 qt (UK) | 0.00040135913308973 ft3 |
0.1 qt (UK) | 0.0040135913308973 ft3 |
1 qt (UK) | 0.040135913308973 ft3 |
2 qt (UK) | 0.080271826617946 ft3 |
3 qt (UK) | 0.12040773992692 ft3 |
4 qt (UK) | 0.16054365323589 ft3 |
5 qt (UK) | 0.20067956654487 ft3 |
10 qt (UK) | 0.40135913308973 ft3 |
15 qt (UK) | 0.6020386996346 ft3 |
50 qt (UK) | 2.0067956654487 ft3 |
100 qt (UK) | 4.0135913308973 ft3 |
500 qt (UK) | 20.067956654487 ft3 |
1000 qt (UK) | 40.135913308973 ft3 |
Thay đổi thành