Quarts (Vương quốc Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
1 [Quarts (Vương quốc Anh)] = 0.032251773231532 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Quarts (Vương quốc Anh)] / 31.006047103863
Để chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Quarts (Vương quốc Anh) / 31.006047103863.
Ví dụ
69 Quarts (Vương quốc Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [qt (UK)] / 31.006047103863 = 2.2253723529757 [bu (US)]
Bảng chuyển đổi
| Quarts (Vương quốc Anh) | Giạ (Hoa Kỳ) |
| 0.01 qt (UK) | 0.00032251773231532 bu (US) |
| 0.1 qt (UK) | 0.0032251773231532 bu (US) |
| 1 qt (UK) | 0.032251773231532 bu (US) |
| 2 qt (UK) | 0.064503546463065 bu (US) |
| 3 qt (UK) | 0.096755319694597 bu (US) |
| 4 qt (UK) | 0.12900709292613 bu (US) |
| 5 qt (UK) | 0.16125886615766 bu (US) |
| 10 qt (UK) | 0.32251773231532 bu (US) |
| 15 qt (UK) | 0.48377659847299 bu (US) |
| 50 qt (UK) | 1.6125886615766 bu (US) |
| 100 qt (UK) | 3.2251773231532 bu (US) |
| 500 qt (UK) | 16.125886615766 bu (US) |
| 1000 qt (UK) | 32.251773231532 bu (US) |
Thay đổi thành