Quarts (Vương quốc Anh) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
1 [Quarts (Vương quốc Anh)] = 0.0098291118427495 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
[Thùng (Khô Hoa Kỳ)] = [Quarts (Vương quốc Anh)] / 101.7385920517
Để chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ) chia Quarts (Vương quốc Anh) / 101.7385920517.
Ví dụ
93 Quarts (Vương quốc Anh) sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
93 [qt (UK)] / 101.7385920517 = 0.91410740137571 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
Bảng chuyển đổi
Quarts (Vương quốc Anh) | Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
0.01 qt (UK) | 9.8291118427495E-5 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
0.1 qt (UK) | 0.00098291118427495 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
1 qt (UK) | 0.0098291118427495 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
2 qt (UK) | 0.019658223685499 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
3 qt (UK) | 0.029487335528249 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
4 qt (UK) | 0.039316447370998 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
5 qt (UK) | 0.049145559213748 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
10 qt (UK) | 0.098291118427495 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
15 qt (UK) | 0.14743667764124 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
50 qt (UK) | 0.49145559213748 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
100 qt (UK) | 0.98291118427495 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
500 qt (UK) | 4.9145559213748 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
1000 qt (UK) | 9.8291118427495 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
Thay đổi thành