Quarts (Vương quốc Anh) sang Dây thìa canh (Mỹ)
Thay đổi thành Dây thìa canh (Mỹ) sang Quarts (Vương quốc Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Dây thìa canh (Mỹ)
1 [Quarts (Vương quốc Anh)] = 230.58238540455 [Dây thìa canh (Mỹ)]
[Dây thìa canh (Mỹ)] = [Quarts (Vương quốc Anh)] * 230.58238540455
Để chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Dây thìa canh (Mỹ) nhân Quarts (Vương quốc Anh) * 230.58238540455.
Ví dụ
68 Quarts (Vương quốc Anh) sang Dây thìa canh (Mỹ)
68 [qt (UK)] * 230.58238540455 = 15679.602207509 [Dây thìa canh (Mỹ)]
Bảng chuyển đổi
Quarts (Vương quốc Anh) | Dây thìa canh (Mỹ) |
0.01 qt (UK) | 2.3058238540455 Dây thìa canh (Mỹ) |
0.1 qt (UK) | 23.058238540455 Dây thìa canh (Mỹ) |
1 qt (UK) | 230.58238540455 Dây thìa canh (Mỹ) |
2 qt (UK) | 461.1647708091 Dây thìa canh (Mỹ) |
3 qt (UK) | 691.74715621364 Dây thìa canh (Mỹ) |
4 qt (UK) | 922.32954161819 Dây thìa canh (Mỹ) |
5 qt (UK) | 1152.9119270227 Dây thìa canh (Mỹ) |
10 qt (UK) | 2305.8238540455 Dây thìa canh (Mỹ) |
15 qt (UK) | 3458.7357810682 Dây thìa canh (Mỹ) |
50 qt (UK) | 11529.119270227 Dây thìa canh (Mỹ) |
100 qt (UK) | 23058.238540455 Dây thìa canh (Mỹ) |
500 qt (UK) | 115291.19270227 Dây thìa canh (Mỹ) |
1000 qt (UK) | 230582.38540455 Dây thìa canh (Mỹ) |
Thay đổi thành