Quarts (Vương quốc Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Quarts (Hoa Kỳ) sang Quarts (Vương quốc Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ)
1 [Quarts (Vương quốc Anh)] = 1.2009499255049 [Quarts (Hoa Kỳ)]
[Quarts (Hoa Kỳ)] = [Quarts (Vương quốc Anh)] * 1.2009499255049
Để chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ) nhân Quarts (Vương quốc Anh) * 1.2009499255049.
Ví dụ
89 Quarts (Vương quốc Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ)
89 [qt (UK)] * 1.2009499255049 = 106.88454336993 [qt (US)]
Bảng chuyển đổi
Quarts (Vương quốc Anh) | Quarts (Hoa Kỳ) |
0.01 qt (UK) | 0.012009499255049 qt (US) |
0.1 qt (UK) | 0.12009499255049 qt (US) |
1 qt (UK) | 1.2009499255049 qt (US) |
2 qt (UK) | 2.4018998510097 qt (US) |
3 qt (UK) | 3.6028497765146 qt (US) |
4 qt (UK) | 4.8037997020194 qt (US) |
5 qt (UK) | 6.0047496275243 qt (US) |
10 qt (UK) | 12.009499255049 qt (US) |
15 qt (UK) | 18.014248882573 qt (US) |
50 qt (UK) | 60.047496275243 qt (US) |
100 qt (UK) | 120.09499255049 qt (US) |
500 qt (UK) | 600.47496275243 qt (US) |
1000 qt (UK) | 1200.9499255049 qt (US) |
Thay đổi thành