Quarts (Vương quốc Anh) sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Quarts (Vương quốc Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Giạ (Anh)
1 [Quarts (Vương quốc Anh)] = 0.03125 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Quarts (Vương quốc Anh)] / 32
Để chuyển đổi Quarts (Vương quốc Anh) sang Giạ (Anh) chia Quarts (Vương quốc Anh) / 32.
Ví dụ
70 Quarts (Vương quốc Anh) sang Giạ (Anh)
70 [qt (UK)] / 32 = 2.1875 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Quarts (Vương quốc Anh) | Giạ (Anh) |
0.01 qt (UK) | 0.0003125 bu (UK) |
0.1 qt (UK) | 0.003125 bu (UK) |
1 qt (UK) | 0.03125 bu (UK) |
2 qt (UK) | 0.0625 bu (UK) |
3 qt (UK) | 0.09375 bu (UK) |
4 qt (UK) | 0.125 bu (UK) |
5 qt (UK) | 0.15625 bu (UK) |
10 qt (UK) | 0.3125 bu (UK) |
15 qt (UK) | 0.46875 bu (UK) |
50 qt (UK) | 1.5625 bu (UK) |
100 qt (UK) | 3.125 bu (UK) |
500 qt (UK) | 15.625 bu (UK) |
1000 qt (UK) | 31.25 bu (UK) |
Thay đổi thành