Giạ (Anh) sang Quarts (Vương quốc Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Quarts (Vương quốc Anh) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Quarts (Vương quốc Anh)

1 [Giạ (Anh)] = 32 [Quarts (Vương quốc Anh)]
[Quarts (Vương quốc Anh)] = [Giạ (Anh)] * 32
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Quarts (Vương quốc Anh) nhân Giạ (Anh) * 32.

Ví dụ

90 Giạ (Anh) sang Quarts (Vương quốc Anh)
90 [bu (UK)] * 32 = 2880 [qt (UK)]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Quarts (Vương quốc Anh)
0.01 bu (UK)0.32 qt (UK)
0.1 bu (UK)3.2 qt (UK)
1 bu (UK)32 qt (UK)
2 bu (UK)64 qt (UK)
3 bu (UK)96 qt (UK)
4 bu (UK)128 qt (UK)
5 bu (UK)160 qt (UK)
10 bu (UK)320 qt (UK)
15 bu (UK)480 qt (UK)
50 bu (UK)1600 qt (UK)
100 bu (UK)3200 qt (UK)
500 bu (UK)16000 qt (UK)
1000 bu (UK)32000 qt (UK)

Thay đổi thành