Giạ (Anh) sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Giạ (Anh)] = 7273.744 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Giạ (Anh)] * 7273.744
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Giạ (Anh) * 7273.744.
Ví dụ
67 Giạ (Anh) sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [bu (UK)] * 7273.744 = 487340.848 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Anh) | Thìa canh (Hệ mét) |
0.01 bu (UK) | 72.73744 Thìa canh (Hệ mét) |
0.1 bu (UK) | 727.3744 Thìa canh (Hệ mét) |
1 bu (UK) | 7273.744 Thìa canh (Hệ mét) |
2 bu (UK) | 14547.488 Thìa canh (Hệ mét) |
3 bu (UK) | 21821.232 Thìa canh (Hệ mét) |
4 bu (UK) | 29094.976 Thìa canh (Hệ mét) |
5 bu (UK) | 36368.72 Thìa canh (Hệ mét) |
10 bu (UK) | 72737.44 Thìa canh (Hệ mét) |
15 bu (UK) | 109106.16 Thìa canh (Hệ mét) |
50 bu (UK) | 363687.2 Thìa canh (Hệ mét) |
100 bu (UK) | 727374.4 Thìa canh (Hệ mét) |
500 bu (UK) | 3636872 Thìa canh (Hệ mét) |
1000 bu (UK) | 7273744 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành