Thìa canh (Hệ mét) sang Giạ (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Giạ (Anh)

1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 0.00013748078018693 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Thìa canh (Hệ mét)] / 7273.744
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Giạ (Anh) chia Thìa canh (Hệ mét) / 7273.744.

Ví dụ

70 Thìa canh (Hệ mét) sang Giạ (Anh)
70 [Thìa canh (Hệ mét)] / 7273.744 = 0.0096236546130851 [bu (UK)]

Bảng chuyển đổi

Thìa canh (Hệ mét) Giạ (Anh)
0.01 Thìa canh (Hệ mét)1.3748078018693E-6 bu (UK)
0.1 Thìa canh (Hệ mét)1.3748078018693E-5 bu (UK)
1 Thìa canh (Hệ mét)0.00013748078018693 bu (UK)
2 Thìa canh (Hệ mét)0.00027496156037386 bu (UK)
3 Thìa canh (Hệ mét)0.00041244234056079 bu (UK)
4 Thìa canh (Hệ mét)0.00054992312074772 bu (UK)
5 Thìa canh (Hệ mét)0.00068740390093465 bu (UK)
10 Thìa canh (Hệ mét)0.0013748078018693 bu (UK)
15 Thìa canh (Hệ mét)0.0020622117028039 bu (UK)
50 Thìa canh (Hệ mét)0.0068740390093465 bu (UK)
100 Thìa canh (Hệ mét)0.013748078018693 bu (UK)
500 Thìa canh (Hệ mét)0.068740390093465 bu (UK)
1000 Thìa canh (Hệ mét)0.13748078018693 bu (UK)

Thay đổi thành