Thìa canh (Hệ mét) sang Thùng (Anh)
Thay đổi thành Thùng (Anh) sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Thùng (Anh)
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 3.0551284485984E-5 [Thùng (Anh)]
[Thùng (Anh)] = [Thìa canh (Hệ mét)] / 32731.848
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Thùng (Anh) chia Thìa canh (Hệ mét) / 32731.848.
Ví dụ
91 Thìa canh (Hệ mét) sang Thùng (Anh)
91 [Thìa canh (Hệ mét)] / 32731.848 = 0.0027801668882246 [bbl (UK)]
Bảng chuyển đổi
Thìa canh (Hệ mét) | Thùng (Anh) |
0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 3.0551284485984E-7 bbl (UK) |
0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 3.0551284485984E-6 bbl (UK) |
1 Thìa canh (Hệ mét) | 3.0551284485984E-5 bbl (UK) |
2 Thìa canh (Hệ mét) | 6.1102568971969E-5 bbl (UK) |
3 Thìa canh (Hệ mét) | 9.1653853457953E-5 bbl (UK) |
4 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00012220513794394 bbl (UK) |
5 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00015275642242992 bbl (UK) |
10 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00030551284485984 bbl (UK) |
15 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00045826926728977 bbl (UK) |
50 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0015275642242992 bbl (UK) |
100 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0030551284485984 bbl (UK) |
500 Thìa canh (Hệ mét) | 0.015275642242992 bbl (UK) |
1000 Thìa canh (Hệ mét) | 0.030551284485984 bbl (UK) |
Thay đổi thành