Thìa canh (Hệ mét) sang Kilôgam
Thay đổi thành Kilôgam sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Kilôgam
1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 5.0E-6 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Thìa canh (Hệ mét)] / 200000
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Kilôgam chia Thìa canh (Hệ mét) / 200000.
Ví dụ
31 Thìa canh (Hệ mét) sang Kilôgam
31 [Thìa canh (Hệ mét)] / 200000 = 0.000155 [kl]
Bảng chuyển đổi
Thìa canh (Hệ mét) | Kilôgam |
0.01 Thìa canh (Hệ mét) | 5.0E-8 kl |
0.1 Thìa canh (Hệ mét) | 5.0E-7 kl |
1 Thìa canh (Hệ mét) | 5.0E-6 kl |
2 Thìa canh (Hệ mét) | 1.0E-5 kl |
3 Thìa canh (Hệ mét) | 1.5E-5 kl |
4 Thìa canh (Hệ mét) | 2.0E-5 kl |
5 Thìa canh (Hệ mét) | 2.5E-5 kl |
10 Thìa canh (Hệ mét) | 5.0E-5 kl |
15 Thìa canh (Hệ mét) | 7.5E-5 kl |
50 Thìa canh (Hệ mét) | 0.00025 kl |
100 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0005 kl |
500 Thìa canh (Hệ mét) | 0.0025 kl |
1000 Thìa canh (Hệ mét) | 0.005 kl |
Thay đổi thành