Thìa canh (Hệ mét) sang Muỗng canh (Số liệu)

Hoán đổi
Thay đổi thành Muỗng canh (Số liệu) sang Thìa canh (Hệ mét)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Muỗng canh (Số liệu)

1 [Thìa canh (Hệ mét)] = 0.33333333333333 [Muỗng canh (Số liệu)]
[Muỗng canh (Số liệu)] = [Thìa canh (Hệ mét)] / 3
Để chuyển đổi Thìa canh (Hệ mét) sang Muỗng canh (Số liệu) chia Thìa canh (Hệ mét) / 3.

Ví dụ

66 Thìa canh (Hệ mét) sang Muỗng canh (Số liệu)
66 [Thìa canh (Hệ mét)] / 3 = 22 [Muỗng canh (Số liệu)]

Bảng chuyển đổi

Thìa canh (Hệ mét) Muỗng canh (Số liệu)
0.01 Thìa canh (Hệ mét)0.0033333333333333 Muỗng canh (Số liệu)
0.1 Thìa canh (Hệ mét)0.033333333333333 Muỗng canh (Số liệu)
1 Thìa canh (Hệ mét)0.33333333333333 Muỗng canh (Số liệu)
2 Thìa canh (Hệ mét)0.66666666666667 Muỗng canh (Số liệu)
3 Thìa canh (Hệ mét)1 Muỗng canh (Số liệu)
4 Thìa canh (Hệ mét)1.3333333333333 Muỗng canh (Số liệu)
5 Thìa canh (Hệ mét)1.6666666666667 Muỗng canh (Số liệu)
10 Thìa canh (Hệ mét)3.3333333333333 Muỗng canh (Số liệu)
15 Thìa canh (Hệ mét)5 Muỗng canh (Số liệu)
50 Thìa canh (Hệ mét)16.666666666667 Muỗng canh (Số liệu)
100 Thìa canh (Hệ mét)33.333333333333 Muỗng canh (Số liệu)
500 Thìa canh (Hệ mét)166.66666666667 Muỗng canh (Số liệu)
1000 Thìa canh (Hệ mét)333.33333333333 Muỗng canh (Số liệu)

Thay đổi thành