Muỗng canh (Số liệu) sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Muỗng canh (Số liệu)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Muỗng canh (Số liệu) sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Muỗng canh (Số liệu)] = 3 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Muỗng canh (Số liệu)] * 3
Để chuyển đổi Muỗng canh (Số liệu) sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Muỗng canh (Số liệu) * 3.
Ví dụ
67 Muỗng canh (Số liệu) sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [Muỗng canh (Số liệu)] * 3 = 201 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
Muỗng canh (Số liệu) | Thìa canh (Hệ mét) |
0.01 Muỗng canh (Số liệu) | 0.03 Thìa canh (Hệ mét) |
0.1 Muỗng canh (Số liệu) | 0.3 Thìa canh (Hệ mét) |
1 Muỗng canh (Số liệu) | 3 Thìa canh (Hệ mét) |
2 Muỗng canh (Số liệu) | 6 Thìa canh (Hệ mét) |
3 Muỗng canh (Số liệu) | 9 Thìa canh (Hệ mét) |
4 Muỗng canh (Số liệu) | 12 Thìa canh (Hệ mét) |
5 Muỗng canh (Số liệu) | 15 Thìa canh (Hệ mét) |
10 Muỗng canh (Số liệu) | 30 Thìa canh (Hệ mét) |
15 Muỗng canh (Số liệu) | 45 Thìa canh (Hệ mét) |
50 Muỗng canh (Số liệu) | 150 Thìa canh (Hệ mét) |
100 Muỗng canh (Số liệu) | 300 Thìa canh (Hệ mét) |
500 Muỗng canh (Số liệu) | 1500 Thìa canh (Hệ mét) |
1000 Muỗng canh (Số liệu) | 3000 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành