Muỗng canh (Số liệu) sang Decimet khối
Thay đổi thành Decimet khối sang Muỗng canh (Số liệu)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Muỗng canh (Số liệu) sang Decimet khối
1 [Muỗng canh (Số liệu)] = 0.015 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Muỗng canh (Số liệu)] / 66.666666666667
Để chuyển đổi Muỗng canh (Số liệu) sang Decimet khối chia Muỗng canh (Số liệu) / 66.666666666667.
Ví dụ
74 Muỗng canh (Số liệu) sang Decimet khối
74 [Muỗng canh (Số liệu)] / 66.666666666667 = 1.11 [dm3]
Bảng chuyển đổi
Muỗng canh (Số liệu) | Decimet khối |
0.01 Muỗng canh (Số liệu) | 0.00015 dm3 |
0.1 Muỗng canh (Số liệu) | 0.0015 dm3 |
1 Muỗng canh (Số liệu) | 0.015 dm3 |
2 Muỗng canh (Số liệu) | 0.03 dm3 |
3 Muỗng canh (Số liệu) | 0.045 dm3 |
4 Muỗng canh (Số liệu) | 0.06 dm3 |
5 Muỗng canh (Số liệu) | 0.075 dm3 |
10 Muỗng canh (Số liệu) | 0.15 dm3 |
15 Muỗng canh (Số liệu) | 0.225 dm3 |
50 Muỗng canh (Số liệu) | 0.75 dm3 |
100 Muỗng canh (Số liệu) | 1.5 dm3 |
500 Muỗng canh (Số liệu) | 7.5 dm3 |
1000 Muỗng canh (Số liệu) | 15 dm3 |
Thay đổi thành