Decimet khối sang Muỗng canh (Số liệu)
Thay đổi thành Muỗng canh (Số liệu) sang Decimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Decimet khối sang Muỗng canh (Số liệu)
1 [Decimet khối] = 66.666666666667 [Muỗng canh (Số liệu)]
[Muỗng canh (Số liệu)] = [Decimet khối] * 66.666666666667
Để chuyển đổi Decimet khối sang Muỗng canh (Số liệu) nhân Decimet khối * 66.666666666667.
Ví dụ
66 Decimet khối sang Muỗng canh (Số liệu)
66 [dm3] * 66.666666666667 = 4400 [Muỗng canh (Số liệu)]
Bảng chuyển đổi
Decimet khối | Muỗng canh (Số liệu) |
0.01 dm3 | 0.66666666666667 Muỗng canh (Số liệu) |
0.1 dm3 | 6.6666666666667 Muỗng canh (Số liệu) |
1 dm3 | 66.666666666667 Muỗng canh (Số liệu) |
2 dm3 | 133.33333333333 Muỗng canh (Số liệu) |
3 dm3 | 200 Muỗng canh (Số liệu) |
4 dm3 | 266.66666666667 Muỗng canh (Số liệu) |
5 dm3 | 333.33333333333 Muỗng canh (Số liệu) |
10 dm3 | 666.66666666667 Muỗng canh (Số liệu) |
15 dm3 | 1000 Muỗng canh (Số liệu) |
50 dm3 | 3333.3333333333 Muỗng canh (Số liệu) |
100 dm3 | 6666.6666666667 Muỗng canh (Số liệu) |
500 dm3 | 33333.333333333 Muỗng canh (Số liệu) |
1000 dm3 | 66666.666666667 Muỗng canh (Số liệu) |
Thay đổi thành