Decimet khối sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Decimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Decimet khối sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Decimet khối] = 200 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Decimet khối] * 200
Để chuyển đổi Decimet khối sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Decimet khối * 200.
Ví dụ
67 Decimet khối sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [dm3] * 200 = 13400 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
| Decimet khối | Thìa canh (Hệ mét) |
| 0.01 dm3 | 2 Thìa canh (Hệ mét) |
| 0.1 dm3 | 20 Thìa canh (Hệ mét) |
| 1 dm3 | 200 Thìa canh (Hệ mét) |
| 2 dm3 | 400 Thìa canh (Hệ mét) |
| 3 dm3 | 600 Thìa canh (Hệ mét) |
| 4 dm3 | 800 Thìa canh (Hệ mét) |
| 5 dm3 | 1000 Thìa canh (Hệ mét) |
| 10 dm3 | 2000 Thìa canh (Hệ mét) |
| 15 dm3 | 3000 Thìa canh (Hệ mét) |
| 50 dm3 | 10000 Thìa canh (Hệ mét) |
| 100 dm3 | 20000 Thìa canh (Hệ mét) |
| 500 dm3 | 100000 Thìa canh (Hệ mét) |
| 1000 dm3 | 200000 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành