Decimet khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Decimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Decimet khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
1 [Decimet khối] = 0.0086484093739891 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
[Thùng (Khô Hoa Kỳ)] = [Decimet khối] / 115.62819898508
Để chuyển đổi Decimet khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ) chia Decimet khối / 115.62819898508.
Ví dụ
93 Decimet khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
93 [dm3] / 115.62819898508 = 0.80430207178099 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
Bảng chuyển đổi
Decimet khối | Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
0.01 dm3 | 8.6484093739891E-5 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
0.1 dm3 | 0.00086484093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
1 dm3 | 0.0086484093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
2 dm3 | 0.017296818747978 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
3 dm3 | 0.025945228121967 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
4 dm3 | 0.034593637495956 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
5 dm3 | 0.043242046869946 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
10 dm3 | 0.086484093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
15 dm3 | 0.12972614060984 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
50 dm3 | 0.43242046869946 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
100 dm3 | 0.86484093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
500 dm3 | 4.3242046869946 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
1000 dm3 | 8.6484093739891 Thùng (Khô Hoa Kỳ) |
Thay đổi thành