Decimet khối sang Mét khối
Chuyển đổi dm3 sang m3
Thay đổi thành Mét khối sang Decimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Decimet khối sang Mét khối
1 [Decimet khối] = 0.001 [Mét khối]
[Mét khối] = [Decimet khối] / 1000
Để chuyển đổi Decimet khối sang Mét khối chia Decimet khối / 1000.
Ví dụ
80 Decimet khối sang Mét khối
80 [dm3] / 1000 = 0.08 [m3]
Bảng chuyển đổi
Decimet khối | Mét khối |
0.01 dm3 | 1.0E-5 m3 |
0.1 dm3 | 0.0001 m3 |
1 dm3 | 0.001 m3 |
2 dm3 | 0.002 m3 |
3 dm3 | 0.003 m3 |
4 dm3 | 0.004 m3 |
5 dm3 | 0.005 m3 |
10 dm3 | 0.01 m3 |
15 dm3 | 0.015 m3 |
50 dm3 | 0.05 m3 |
100 dm3 | 0.1 m3 |
500 dm3 | 0.5 m3 |
1000 dm3 | 1 m3 |
Thay đổi thành