Mét khối sang Decimet khối
Chuyển đổi m3 sang dm3
Thay đổi thành Decimet khối sang Mét khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét khối sang Decimet khối
1 [Mét khối] = 1000 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Mét khối] * 1000
Để chuyển đổi Mét khối sang Decimet khối nhân Mét khối * 1000.
Ví dụ
74 Mét khối sang Decimet khối
74 [m3] * 1000 = 74000 [dm3]
Bảng chuyển đổi
Mét khối | Decimet khối |
0.01 m3 | 10 dm3 |
0.1 m3 | 100 dm3 |
1 m3 | 1000 dm3 |
2 m3 | 2000 dm3 |
3 m3 | 3000 dm3 |
4 m3 | 4000 dm3 |
5 m3 | 5000 dm3 |
10 m3 | 10000 dm3 |
15 m3 | 15000 dm3 |
50 m3 | 50000 dm3 |
100 m3 | 100000 dm3 |
500 m3 | 500000 dm3 |
1000 m3 | 1000000 dm3 |
Thay đổi thành