Decimet khối sang Mililit
Chuyển đổi dm3 sang ml
Thay đổi thành Mililit sang Decimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Decimet khối sang Mililit
1 [Decimet khối] = 1000 [Mililit]
[Mililit] = [Decimet khối] * 1000
Để chuyển đổi Decimet khối sang Mililit nhân Decimet khối * 1000.
Ví dụ
60 Decimet khối sang Mililit
60 [dm3] * 1000 = 60000 [ml]
Bảng chuyển đổi
| Decimet khối | Mililit |
| 0.01 dm3 | 10 ml |
| 0.1 dm3 | 100 ml |
| 1 dm3 | 1000 ml |
| 2 dm3 | 2000 ml |
| 3 dm3 | 3000 ml |
| 4 dm3 | 4000 ml |
| 5 dm3 | 5000 ml |
| 10 dm3 | 10000 ml |
| 15 dm3 | 15000 ml |
| 50 dm3 | 50000 ml |
| 100 dm3 | 100000 ml |
| 500 dm3 | 500000 ml |
| 1000 dm3 | 1000000 ml |
Thay đổi thành