Mililit sang Decimet khối
Chuyển đổi ml sang dm3
Thay đổi thành Decimet khối sang Mililit
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mililit sang Decimet khối
1 [Mililit] = 0.001 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Mililit] / 1000
Để chuyển đổi Mililit sang Decimet khối chia Mililit / 1000.
Ví dụ
74 Mililit sang Decimet khối
74 [ml] / 1000 = 0.074 [dm3]
Bảng chuyển đổi
Mililit | Decimet khối |
0.01 ml | 1.0E-5 dm3 |
0.1 ml | 0.0001 dm3 |
1 ml | 0.001 dm3 |
2 ml | 0.002 dm3 |
3 ml | 0.003 dm3 |
4 ml | 0.004 dm3 |
5 ml | 0.005 dm3 |
10 ml | 0.01 dm3 |
15 ml | 0.015 dm3 |
50 ml | 0.05 dm3 |
100 ml | 0.1 dm3 |
500 ml | 0.5 dm3 |
1000 ml | 1 dm3 |
Thay đổi thành