Mililit sang Thùng (Anh)
Thay đổi thành Thùng (Anh) sang Mililit
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mililit sang Thùng (Anh)
1 [Mililit] = 6.1102568971969E-6 [Thùng (Anh)]
[Thùng (Anh)] = [Mililit] / 163659.24
Để chuyển đổi Mililit sang Thùng (Anh) chia Mililit / 163659.24.
Ví dụ
91 Mililit sang Thùng (Anh)
91 [ml] / 163659.24 = 0.00055603337764492 [bbl (UK)]
Bảng chuyển đổi
| Mililit | Thùng (Anh) |
| 0.01 ml | 6.1102568971969E-8 bbl (UK) |
| 0.1 ml | 6.1102568971969E-7 bbl (UK) |
| 1 ml | 6.1102568971969E-6 bbl (UK) |
| 2 ml | 1.2220513794394E-5 bbl (UK) |
| 3 ml | 1.8330770691591E-5 bbl (UK) |
| 4 ml | 2.4441027588788E-5 bbl (UK) |
| 5 ml | 3.0551284485984E-5 bbl (UK) |
| 10 ml | 6.1102568971969E-5 bbl (UK) |
| 15 ml | 9.1653853457953E-5 bbl (UK) |
| 50 ml | 0.00030551284485984 bbl (UK) |
| 100 ml | 0.00061102568971969 bbl (UK) |
| 500 ml | 0.0030551284485984 bbl (UK) |
| 1000 ml | 0.0061102568971969 bbl (UK) |
Thay đổi thành