Decimet khối sang Thùng (Anh)
Thay đổi thành Thùng (Anh) sang Decimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Decimet khối sang Thùng (Anh)
1 [Decimet khối] = 0.0061102568971969 [Thùng (Anh)]
[Thùng (Anh)] = [Decimet khối] / 163.65924
Để chuyển đổi Decimet khối sang Thùng (Anh) chia Decimet khối / 163.65924.
Ví dụ
91 Decimet khối sang Thùng (Anh)
91 [dm3] / 163.65924 = 0.55603337764492 [bbl (UK)]
Bảng chuyển đổi
Decimet khối | Thùng (Anh) |
0.01 dm3 | 6.1102568971969E-5 bbl (UK) |
0.1 dm3 | 0.00061102568971969 bbl (UK) |
1 dm3 | 0.0061102568971969 bbl (UK) |
2 dm3 | 0.012220513794394 bbl (UK) |
3 dm3 | 0.018330770691591 bbl (UK) |
4 dm3 | 0.024441027588788 bbl (UK) |
5 dm3 | 0.030551284485984 bbl (UK) |
10 dm3 | 0.061102568971969 bbl (UK) |
15 dm3 | 0.091653853457953 bbl (UK) |
50 dm3 | 0.30551284485984 bbl (UK) |
100 dm3 | 0.61102568971969 bbl (UK) |
500 dm3 | 3.0551284485984 bbl (UK) |
1000 dm3 | 6.1102568971969 bbl (UK) |
Thay đổi thành