Thùng (Anh) sang Decimet khối
Thay đổi thành Decimet khối sang Thùng (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thùng (Anh) sang Decimet khối
1 [Thùng (Anh)] = 163.65924 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Thùng (Anh)] * 163.65924
Để chuyển đổi Thùng (Anh) sang Decimet khối nhân Thùng (Anh) * 163.65924.
Ví dụ
74 Thùng (Anh) sang Decimet khối
74 [bbl (UK)] * 163.65924 = 12110.78376 [dm3]
Bảng chuyển đổi
Thùng (Anh) | Decimet khối |
0.01 bbl (UK) | 1.6365924 dm3 |
0.1 bbl (UK) | 16.365924 dm3 |
1 bbl (UK) | 163.65924 dm3 |
2 bbl (UK) | 327.31848 dm3 |
3 bbl (UK) | 490.97772 dm3 |
4 bbl (UK) | 654.63696 dm3 |
5 bbl (UK) | 818.2962 dm3 |
10 bbl (UK) | 1636.5924 dm3 |
15 bbl (UK) | 2454.8886 dm3 |
50 bbl (UK) | 8182.962 dm3 |
100 bbl (UK) | 16365.924 dm3 |
500 bbl (UK) | 81829.62 dm3 |
1000 bbl (UK) | 163659.24 dm3 |
Thay đổi thành