Thùng (Anh) sang Kilôgam
Thay đổi thành Kilôgam sang Thùng (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thùng (Anh) sang Kilôgam
1 [Thùng (Anh)] = 0.16365924 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Thùng (Anh)] / 6.1102568971969
Để chuyển đổi Thùng (Anh) sang Kilôgam chia Thùng (Anh) / 6.1102568971969.
Ví dụ
31 Thùng (Anh) sang Kilôgam
31 [bbl (UK)] / 6.1102568971969 = 5.07343644 [kl]
Bảng chuyển đổi
Thùng (Anh) | Kilôgam |
0.01 bbl (UK) | 0.0016365924 kl |
0.1 bbl (UK) | 0.016365924 kl |
1 bbl (UK) | 0.16365924 kl |
2 bbl (UK) | 0.32731848 kl |
3 bbl (UK) | 0.49097772 kl |
4 bbl (UK) | 0.65463696 kl |
5 bbl (UK) | 0.8182962 kl |
10 bbl (UK) | 1.6365924 kl |
15 bbl (UK) | 2.4548886 kl |
50 bbl (UK) | 8.182962 kl |
100 bbl (UK) | 16.365924 kl |
500 bbl (UK) | 81.82962 kl |
1000 bbl (UK) | 163.65924 kl |
Thay đổi thành