Thùng (Anh) sang Feet khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Feet khối sang Thùng (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Thùng (Anh) sang Feet khối

1 [Thùng (Anh)] = 5.7795715164921 [Feet khối]
[Feet khối] = [Thùng (Anh)] * 5.7795715164921
Để chuyển đổi Thùng (Anh) sang Feet khối nhân Thùng (Anh) * 5.7795715164921.

Ví dụ

76 Thùng (Anh) sang Feet khối
76 [bbl (UK)] * 5.7795715164921 = 439.2474352534 [ft3]

Bảng chuyển đổi

Thùng (Anh) Feet khối
0.01 bbl (UK)0.057795715164921 ft3
0.1 bbl (UK)0.57795715164921 ft3
1 bbl (UK)5.7795715164921 ft3
2 bbl (UK)11.559143032984 ft3
3 bbl (UK)17.338714549476 ft3
4 bbl (UK)23.118286065968 ft3
5 bbl (UK)28.897857582461 ft3
10 bbl (UK)57.795715164921 ft3
15 bbl (UK)86.693572747382 ft3
50 bbl (UK)288.97857582461 ft3
100 bbl (UK)577.95715164921 ft3
500 bbl (UK)2889.7857582461 ft3
1000 bbl (UK)5779.5715164921 ft3

Thay đổi thành