Thùng (Anh) sang Bãi khối
Thay đổi thành Bãi khối sang Thùng (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thùng (Anh) sang Bãi khối
1 [Thùng (Anh)] = 0.21405820431452 [Bãi khối]
[Bãi khối] = [Thùng (Anh)] / 4.6716265942821
Để chuyển đổi Thùng (Anh) sang Bãi khối chia Thùng (Anh) / 4.6716265942821.
Ví dụ
82 Thùng (Anh) sang Bãi khối
82 [bbl (UK)] / 4.6716265942821 = 17.552772753791 [yd3]
Bảng chuyển đổi
| Thùng (Anh) | Bãi khối |
| 0.01 bbl (UK) | 0.0021405820431452 yd3 |
| 0.1 bbl (UK) | 0.021405820431452 yd3 |
| 1 bbl (UK) | 0.21405820431452 yd3 |
| 2 bbl (UK) | 0.42811640862905 yd3 |
| 3 bbl (UK) | 0.64217461294357 yd3 |
| 4 bbl (UK) | 0.85623281725809 yd3 |
| 5 bbl (UK) | 1.0702910215726 yd3 |
| 10 bbl (UK) | 2.1405820431452 yd3 |
| 15 bbl (UK) | 3.2108730647178 yd3 |
| 50 bbl (UK) | 10.702910215726 yd3 |
| 100 bbl (UK) | 21.405820431452 yd3 |
| 500 bbl (UK) | 107.02910215726 yd3 |
| 1000 bbl (UK) | 214.05820431452 yd3 |
Thay đổi thành