Thùng (Anh) sang Đề xi lít
Thay đổi thành Đề xi lít sang Thùng (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thùng (Anh) sang Đề xi lít
1 [Thùng (Anh)] = 1636.5924 [Đề xi lít]
[Đề xi lít] = [Thùng (Anh)] * 1636.5924
Để chuyển đổi Thùng (Anh) sang Đề xi lít nhân Thùng (Anh) * 1636.5924.
Ví dụ
73 Thùng (Anh) sang Đề xi lít
73 [bbl (UK)] * 1636.5924 = 119471.2452 [dl]
Bảng chuyển đổi
| Thùng (Anh) | Đề xi lít |
| 0.01 bbl (UK) | 16.365924 dl |
| 0.1 bbl (UK) | 163.65924 dl |
| 1 bbl (UK) | 1636.5924 dl |
| 2 bbl (UK) | 3273.1848 dl |
| 3 bbl (UK) | 4909.7772 dl |
| 4 bbl (UK) | 6546.3696 dl |
| 5 bbl (UK) | 8182.962 dl |
| 10 bbl (UK) | 16365.924 dl |
| 15 bbl (UK) | 24548.886 dl |
| 50 bbl (UK) | 81829.62 dl |
| 100 bbl (UK) | 163659.24 dl |
| 500 bbl (UK) | 818296.2 dl |
| 1000 bbl (UK) | 1636592.4 dl |
Thay đổi thành