Thùng (Anh) sang Mét khối
Thay đổi thành Mét khối sang Thùng (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Thùng (Anh) sang Mét khối
1 [Thùng (Anh)] = 0.16365924 [Mét khối]
[Mét khối] = [Thùng (Anh)] / 6.1102568971969
Để chuyển đổi Thùng (Anh) sang Mét khối chia Thùng (Anh) / 6.1102568971969.
Ví dụ
80 Thùng (Anh) sang Mét khối
80 [bbl (UK)] / 6.1102568971969 = 13.0927392 [m3]
Bảng chuyển đổi
| Thùng (Anh) | Mét khối |
| 0.01 bbl (UK) | 0.0016365924 m3 |
| 0.1 bbl (UK) | 0.016365924 m3 |
| 1 bbl (UK) | 0.16365924 m3 |
| 2 bbl (UK) | 0.32731848 m3 |
| 3 bbl (UK) | 0.49097772 m3 |
| 4 bbl (UK) | 0.65463696 m3 |
| 5 bbl (UK) | 0.8182962 m3 |
| 10 bbl (UK) | 1.6365924 m3 |
| 15 bbl (UK) | 2.4548886 m3 |
| 50 bbl (UK) | 8.182962 m3 |
| 100 bbl (UK) | 16.365924 m3 |
| 500 bbl (UK) | 81.82962 m3 |
| 1000 bbl (UK) | 163.65924 m3 |
Thay đổi thành