Muỗng canh (Số liệu) sang Centimet khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet khối sang Muỗng canh (Số liệu)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Muỗng canh (Số liệu) sang Centimet khối

1 [Muỗng canh (Số liệu)] = 15 [Centimet khối]
[Centimet khối] = [Muỗng canh (Số liệu)] * 15
Để chuyển đổi Muỗng canh (Số liệu) sang Centimet khối nhân Muỗng canh (Số liệu) * 15.

Ví dụ

72 Muỗng canh (Số liệu) sang Centimet khối
72 [Muỗng canh (Số liệu)] * 15 = 1080 [cm3]

Bảng chuyển đổi

Muỗng canh (Số liệu) Centimet khối
0.01 Muỗng canh (Số liệu)0.15 cm3
0.1 Muỗng canh (Số liệu)1.5 cm3
1 Muỗng canh (Số liệu)15 cm3
2 Muỗng canh (Số liệu)30 cm3
3 Muỗng canh (Số liệu)45 cm3
4 Muỗng canh (Số liệu)60 cm3
5 Muỗng canh (Số liệu)75 cm3
10 Muỗng canh (Số liệu)150 cm3
15 Muỗng canh (Số liệu)225 cm3
50 Muỗng canh (Số liệu)750 cm3
100 Muỗng canh (Số liệu)1500 cm3
500 Muỗng canh (Số liệu)7500 cm3
1000 Muỗng canh (Số liệu)15000 cm3

Thay đổi thành