Muỗng canh (Số liệu) sang Chén
Thay đổi thành Chén sang Muỗng canh (Số liệu)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Muỗng canh (Số liệu) sang Chén
1 [Muỗng canh (Số liệu)] = 0.063401292565956 [Chén]
[Chén] = [Muỗng canh (Số liệu)] / 15.7725491
Để chuyển đổi Muỗng canh (Số liệu) sang Chén chia Muỗng canh (Số liệu) / 15.7725491.
Ví dụ
63 Muỗng canh (Số liệu) sang Chén
63 [Muỗng canh (Số liệu)] / 15.7725491 = 3.9942814316552 [cup]
Bảng chuyển đổi
| Muỗng canh (Số liệu) | Chén |
| 0.01 Muỗng canh (Số liệu) | 0.00063401292565956 cup |
| 0.1 Muỗng canh (Số liệu) | 0.0063401292565956 cup |
| 1 Muỗng canh (Số liệu) | 0.063401292565956 cup |
| 2 Muỗng canh (Số liệu) | 0.12680258513191 cup |
| 3 Muỗng canh (Số liệu) | 0.19020387769787 cup |
| 4 Muỗng canh (Số liệu) | 0.25360517026382 cup |
| 5 Muỗng canh (Số liệu) | 0.31700646282978 cup |
| 10 Muỗng canh (Số liệu) | 0.63401292565956 cup |
| 15 Muỗng canh (Số liệu) | 0.95101938848933 cup |
| 50 Muỗng canh (Số liệu) | 3.1700646282978 cup |
| 100 Muỗng canh (Số liệu) | 6.3401292565956 cup |
| 500 Muỗng canh (Số liệu) | 31.700646282978 cup |
| 1000 Muỗng canh (Số liệu) | 63.401292565956 cup |
Thay đổi thành