Centimet khối sang Muỗng canh (Số liệu)

Hoán đổi
Thay đổi thành Muỗng canh (Số liệu) sang Centimet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet khối sang Muỗng canh (Số liệu)

1 [Centimet khối] = 0.066666666666667 [Muỗng canh (Số liệu)]
[Muỗng canh (Số liệu)] = [Centimet khối] / 15
Để chuyển đổi Centimet khối sang Muỗng canh (Số liệu) chia Centimet khối / 15.

Ví dụ

66 Centimet khối sang Muỗng canh (Số liệu)
66 [cm3] / 15 = 4.4 [Muỗng canh (Số liệu)]

Bảng chuyển đổi

Centimet khối Muỗng canh (Số liệu)
0.01 cm30.00066666666666667 Muỗng canh (Số liệu)
0.1 cm30.0066666666666667 Muỗng canh (Số liệu)
1 cm30.066666666666667 Muỗng canh (Số liệu)
2 cm30.13333333333333 Muỗng canh (Số liệu)
3 cm30.2 Muỗng canh (Số liệu)
4 cm30.26666666666667 Muỗng canh (Số liệu)
5 cm30.33333333333333 Muỗng canh (Số liệu)
10 cm30.66666666666667 Muỗng canh (Số liệu)
15 cm31 Muỗng canh (Số liệu)
50 cm33.3333333333333 Muỗng canh (Số liệu)
100 cm36.6666666666667 Muỗng canh (Số liệu)
500 cm333.333333333333 Muỗng canh (Số liệu)
1000 cm366.666666666667 Muỗng canh (Số liệu)

Thay đổi thành